Có 2 kết quả:
摩天輪 mó tiān lún ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ • 摩天轮 mó tiān lún ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ferris wheel
(2) observation wheel
(2) observation wheel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ferris wheel
(2) observation wheel
(2) observation wheel
Bình luận 0